Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất nhập khẩu
- import-export|= làm việc trong ngành xuất nhập khẩu to work in the import-export business
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ hóa trang
-
đồ hoạ vi tính
-
dở hoắc
-
đồ hoạch
-
do hoàn cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất nhập khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- đồ hóa trang
- đồ hoạ vi tính
- dở hoắc
- đồ hoạch
- do hoàn cảnh