Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuất đầu lộ diện
- to show one's face/oneself; to show up; to turn up; to appear in public
* Từ tham khảo/words other:
-
tín dụng người mua
-
tín dụng nhà đất
-
tín dụng nhà nước
-
tín dụng nhập khẩu
-
tín dụng thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuất đầu lộ diện
* Từ tham khảo/words other:
- tín dụng người mua
- tín dụng nhà đất
- tín dụng nhà nước
- tín dụng nhập khẩu
- tín dụng thư