Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuân bất tái lai
* thngữ|- spring (youth) will not come again; youth once gone will not return
* Từ tham khảo/words other:
-
mua sắm bừa bãi
-
mua sắm quá túi tiền của mình
-
mua sắm tùy hứng
-
mùa săn
-
mua sỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuân bất tái lai
* Từ tham khảo/words other:
- mua sắm bừa bãi
- mua sắm quá túi tiền của mình
- mua sắm tùy hứng
- mùa săn
- mua sỉ