Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xu xoa
* dtừ|- agar-agar; dessert dish made of algea
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh putđinh mứt
-
bánh putđinh nho khô
-
bánh putđinh táo
-
bánh quế
-
bánh qui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xu xoa
* Từ tham khảo/words other:
- bánh putđinh mứt
- bánh putđinh nho khô
- bánh putđinh táo
- bánh quế
- bánh qui