Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xử lý ảnh
- (tin học) image processing
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc in màu
-
thước kẻ
-
thuốc kép
-
thước kẹp
-
thuốc kháng sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xử lý ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc in màu
- thước kẻ
- thuốc kép
- thước kẹp
- thuốc kháng sinh