Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xù lông
- to bristle (up); (nói về chim...) to ruffle up its feathers
* Từ tham khảo/words other:
-
người chạy hàng xách
-
người chạy lắt léo
-
người chạy nước rút
-
người chạy trốn
-
người chạy trốn thực tại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xù lông
* Từ tham khảo/words other:
- người chạy hàng xách
- người chạy lắt léo
- người chạy nước rút
- người chạy trốn
- người chạy trốn thực tại