Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xông đất
* thngữ|- be the first new year's caller; be the first caller on new year's day
* Từ tham khảo/words other:
-
dính sát vào
-
định số
-
định sở
-
đỉnh sóng
-
đình tạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xông đất
* Từ tham khảo/words other:
- dính sát vào
- định số
- định sở
- đỉnh sóng
- đình tạ