Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xơi xơi
* trtừ|- many, much, a great many, a great deal
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng rong kinh
-
chứng rụng tóc
-
chứng ruột rút
-
chứng sa mi mắt
-
chứng sa ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xơi xơi
* Từ tham khảo/words other:
- chứng rong kinh
- chứng rụng tóc
- chứng ruột rút
- chứng sa mi mắt
- chứng sa ruột