Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoi lỗ răng cưa
* ngđtừ|- perforate
* Từ tham khảo/words other:
-
tạng dị ứng
-
tang điền
-
tầng điện ly
-
tăng đồ
-
tăng đố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoi lỗ răng cưa
* Từ tham khảo/words other:
- tạng dị ứng
- tang điền
- tầng điện ly
- tăng đồ
- tăng đố