Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xôi hỏng bỏng không
- to lose lock, stock and barrel; to lose hook, line and sinker
* Từ tham khảo/words other:
-
người sắp đặt
-
người sáp nhập
-
người sắp thế cờ
-
người sắp xếp
-
người sắp xếp qua loa đại khái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xôi hỏng bỏng không
* Từ tham khảo/words other:
- người sắp đặt
- người sáp nhập
- người sắp thế cờ
- người sắp xếp
- người sắp xếp qua loa đại khái