Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xới bằng máy xới
* ngđtừ|- cultivate
* Từ tham khảo/words other:
-
ngẫu đàm
-
ngẫu hôn
-
ngẫu hợp
-
ngẫu hứng
-
ngẫu lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xới bằng máy xới
* Từ tham khảo/words other:
- ngẫu đàm
- ngẫu hôn
- ngẫu hợp
- ngẫu hứng
- ngẫu lực