Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xóc đĩa
* dtừ|- game in which coins are shaken in a bowl
* Từ tham khảo/words other:
-
như đàn bà
-
như đàn ông
-
nhũ danh
-
như danh từ
-
nhu đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xóc đĩa
* Từ tham khảo/words other:
- như đàn bà
- như đàn ông
- nhũ danh
- như danh từ
- nhu đạo