Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay xở được
* ngđtừ|- manage|* thngữ|- to rub along
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà chuyên môn đo thời khắc
-
nhà cơ học
-
nhà có phòng cho thuê
-
nhà cổ sinh vật học
-
nhà con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay xở được
* Từ tham khảo/words other:
- nhà chuyên môn đo thời khắc
- nhà cơ học
- nhà có phòng cho thuê
- nhà cổ sinh vật học
- nhà con