Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay trần
* đtừ|- to be stripped to the waist
* Từ tham khảo/words other:
-
hàm súc
-
hầm tác chiến
-
hãm tài
-
hầm tàu
-
hầm than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay trần
* Từ tham khảo/words other:
- hàm súc
- hầm tác chiến
- hãm tài
- hầm tàu
- hầm than