Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoay hướng đi
* thngữ|- to put about
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực khống chế tốc độ
-
khu vực kinh tế
-
khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
-
khu vực ngân hàng
-
khu vực nghệ sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoay hướng đi
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực khống chế tốc độ
- khu vực kinh tế
- khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
- khu vực ngân hàng
- khu vực nghệ sĩ