Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoắn xuýt
- to be attached to somebody; to have a strong attachment to somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
sức mua
-
sức mua cầu thủ
-
súc mục
-
sức nâng
-
sức nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoắn xuýt
* Từ tham khảo/words other:
- sức mua
- sức mua cầu thủ
- súc mục
- sức nâng
- sức nặng