Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoắn đinh ốc
* ttừ|- screwed
* Từ tham khảo/words other:
-
quyến dụ
-
quyền dùng
-
quyền dựng quán ở chợ
-
quyền đứng trước
-
quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoắn đinh ốc
* Từ tham khảo/words other:
- quyến dụ
- quyền dùng
- quyền dựng quán ở chợ
- quyền đứng trước
- quyền được chăn thả trên đồng cỏ chung