Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xó xỉnh
- corner; nook|= chắc là bà ta đã giấu cái đó ở xó xỉnh nào rồi she must have hidden it in some corner or other
* Từ tham khảo/words other:
-
người phát lương
-
người phát minh
-
người phát ngôn
-
người phất phơ
-
người phát tài to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xó xỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- người phát lương
- người phát minh
- người phát ngôn
- người phất phơ
- người phát tài to