Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xỏ tai
* dtừ|- pierce the ears (for carrings)
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động nhân đạo
-
hành động như một kẻ phản bội
-
hành động nội soi cắt lớp
-
hành động phản bội
-
hành động phi pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xỏ tai
* Từ tham khảo/words other:
- hành động nhân đạo
- hành động như một kẻ phản bội
- hành động nội soi cắt lớp
- hành động phản bội
- hành động phi pháp