Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xó
* noun
- corner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xó
* dtừ|- corner
* Từ tham khảo/words other:
-
có đội
-
cờ đội
-
có đôi mắt bồ câu
-
có đôi mắt lờ đờ
-
có đội mũ bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xó
* Từ tham khảo/words other:
- có đội
- cờ đội
- có đôi mắt bồ câu
- có đôi mắt lờ đờ
- có đội mũ bảo vệ