Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xinh tươi
* ttừ|- pretty, charming, delightful, pleasing, attractive
* Từ tham khảo/words other:
-
phép ngụy biện
-
phép nhà
-
phép nhân
-
phép nhân thập nhị phân
-
phép nhân trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xinh tươi
* Từ tham khảo/words other:
- phép ngụy biện
- phép nhà
- phép nhân
- phép nhân thập nhị phân
- phép nhân trong