Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xiên lình
* dtừ|- pierce through the cheeks with a pin (of sorceress)
* Từ tham khảo/words other:
-
kíp nổ điện
-
kịp thời
-
kít
-
kịt
-
kíu cà kíu kịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xiên lình
* Từ tham khảo/words other:
- kíp nổ điện
- kịp thời
- kít
- kịt
- kíu cà kíu kịt