Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xiêc thắng
* dtừ|- (dialect) tighten brakes
* Từ tham khảo/words other:
-
không yên lòng
-
không yên ổn
-
không yên tâm
-
không yên tĩnh
-
không yêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xiêc thắng
* Từ tham khảo/words other:
- không yên lòng
- không yên ổn
- không yên tâm
- không yên tĩnh
- không yêu