Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xích hóa
* dtừ|- bolshevization, join the boshevik party
* Từ tham khảo/words other:
-
tre đằng ngà
-
tre đực
-
trẻ em
-
trẻ em còn bú
-
trẻ em được giám hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xích hóa
* Từ tham khảo/words other:
- tre đằng ngà
- tre đực
- trẻ em
- trẻ em còn bú
- trẻ em được giám hộ