Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xí nghiệp quốc doanh
- state-owned enterprise
* Từ tham khảo/words other:
-
bênh
-
bềnh
-
bệnh
-
bệnh adison
-
bệnh án
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xí nghiệp quốc doanh
* Từ tham khảo/words other:
- bênh
- bềnh
- bệnh
- bệnh adison
- bệnh án