Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xỉ
* noun
- slag, cinder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xỉ
* dtừ|- slag, cinder
* Từ tham khảo/words other:
-
có dính dáng đến việc ấy
-
có dính dáng tới cái đó
-
có định kỳ
-
cố định lại
-
có dính líu tới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xỉ
* Từ tham khảo/words other:
- có dính dáng đến việc ấy
- có dính dáng tới cái đó
- có định kỳ
- cố định lại
- có dính líu tới