Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xi
* noun
- sealing wax polish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xi
- sealing wax; to wax; to polish|* khẩu ngữ|- xem xi măng|- (âm nhạc) b; si; ti
* Từ tham khảo/words other:
-
cổ điển học hy lạp
-
có điện trở
-
có điều
-
có điệu bộ sân khấu
-
cờ điều đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xi
* Từ tham khảo/words other:
- cổ điển học hy lạp
- có điện trở
- có điều
- có điệu bộ sân khấu
- cờ điều đình