Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xì căng đan
- xem vụ bê bối|= tổng thống duy nhất từ chức : richard nixon (do xì căng đan watergate) only president to resign: richard nixon (as a result of the|- watergate scandal)
* Từ tham khảo/words other:
-
phải ngủ đêm ngoài đường
-
phải người
-
phải nhai nhiều
-
phải nhận lỗi
-
phai nhạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xì căng đan
* Từ tham khảo/words other:
- phải ngủ đêm ngoài đường
- phải người
- phải nhai nhiều
- phải nhận lỗi
- phai nhạt