Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xệu xạo
* dtừ|- mumble (of toothless old man)
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị rải rác
-
không bị ràng buộc
-
không bị rữa
-
không bị rượt theo
-
không bị rút gọn lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xệu xạo
* Từ tham khảo/words other:
- không bị rải rác
- không bị ràng buộc
- không bị rữa
- không bị rượt theo
- không bị rút gọn lại