Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xều xào
* dtừ|- breathe faintly; mumbling (of a toothless old man)
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy ơn trả oán
-
lấy ơn trả ơn
-
lạy ông tôi ở bụi này
-
lấy oxy
-
láy phụ âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xều xào
* Từ tham khảo/words other:
- lấy ơn trả oán
- lấy ơn trả ơn
- lạy ông tôi ở bụi này
- lấy oxy
- láy phụ âm