Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xét nghiệm
- to test|= xét nghiệm để tìm khuẩn xamônêla to test for salmonella|- test|= đưa bệnh nhân đi xét nghiệm thêm to send/refer a patient for further tests
* Từ tham khảo/words other:
-
mến mộ
-
men ngọc bích
-
mền nhũn
-
men nước bọt
-
mến phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xét nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- mến mộ
- men ngọc bích
- mền nhũn
- men nước bọt
- mến phục