Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xét
* đtừ|- to search, conduct a search (at)(xét nhà); examine, consider, pass judgment on
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày giao chiến
-
ngày giao hàng
-
ngày giặt quần áo
-
ngày giỗ
-
ngày giờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xét
* Từ tham khảo/words other:
- ngày giao chiến
- ngày giao hàng
- ngày giặt quần áo
- ngày giỗ
- ngày giờ