Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếp thành hình bán nguyệt
* ttừ|- semicircular
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh nghiệm lãnh đạo
-
kinh nghiệm luận
-
kinh nghiệm nghèo nàn
-
kinh nghiệm phê phán
-
kinh nghiệm quản lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếp thành hình bán nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- kinh nghiệm lãnh đạo
- kinh nghiệm luận
- kinh nghiệm nghèo nàn
- kinh nghiệm phê phán
- kinh nghiệm quản lý