Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xẹp phổi bẩm sinh
* dtừ|- congenital atelectasis
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ rèn
-
thỏ rừng
-
thợ rừng
-
thỏ rừng cái
-
thỏ rừng tai to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xẹp phổi bẩm sinh
* Từ tham khảo/words other:
- thợ rèn
- thỏ rừng
- thợ rừng
- thỏ rừng cái
- thỏ rừng tai to