Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xếp đống
* đtừ|- to heap or pile up; to put into a heap or heaps
* Từ tham khảo/words other:
-
gậy tày
-
gây tê
-
gây tê bằng côcain
-
gây tê cục bộ
-
gây tê ngoài màng cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xếp đống
* Từ tham khảo/words other:
- gậy tày
- gây tê
- gây tê bằng côcain
- gây tê cục bộ
- gây tê ngoài màng cứng