xem xét | * verb - to examine |
xem xét | - to carry out/make an examination of something; to examine; to consider|= người ta đã tháo rời cái máy ra để xem xét the machine was taken to pieces for examination|= đề nghị của anh vẫn đang được xem xét your proposal is still under consideration/examination |
* Từ tham khảo/words other:
- có đi dép lê
- có đi giày hạ
- có địa vị cao
- có địa y
- có dịch dưỡng