Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem tướng
- to judge somebody's character from his facial features; to foretell somebody's future from his facial features; to practise physiognomy|= người xem tướng physiognomist
* Từ tham khảo/words other:
-
nhép
-
nhép miệng ngon lành
-
nhép miệng thèm thuồng
-
nhét
-
nhét chưa đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem tướng
* Từ tham khảo/words other:
- nhép
- nhép miệng ngon lành
- nhép miệng thèm thuồng
- nhét
- nhét chưa đủ