Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe thiết giáp
- như xe bọc sắt
* Từ tham khảo/words other:
-
người dễ dụ dỗ
-
người dễ kích động
-
người để lại di chúc
-
người dễ lừa
-
người đề nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe thiết giáp
* Từ tham khảo/words other:
- người dễ dụ dỗ
- người dễ kích động
- người để lại di chúc
- người dễ lừa
- người đề nghị