Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe rác
- dust-cart; dump truck; garbage truck; rubbish van
* Từ tham khảo/words other:
-
ngần ấy
-
ngân bản vị
-
ngăn bằng một bức tường
-
ngăn bên lò sưởi
-
ngăn buồng cuối toa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe rác
* Từ tham khảo/words other:
- ngần ấy
- ngân bản vị
- ngăn bằng một bức tường
- ngăn bên lò sưởi
- ngăn buồng cuối toa