Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe ô tô
- car; motor car; automobile|= ta đi xe ô tô đến đó nhé? shall we go there by car?, shall we drive there?|= đi máy bay an toàn hơn xe ô tô flying is safer than travelling by car
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ hay tán tỉnh
-
kẻ hay vu oan giá họa
-
kẻ hèn
-
kẻ hèn hạ
-
kẻ hèn nhát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe ô tô
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ hay tán tỉnh
- kẻ hay vu oan giá họa
- kẻ hèn
- kẻ hèn hạ
- kẻ hèn nhát