Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe nôi
* dtừ|- baby carriage; baby buggy; pram; push-chair; stroller
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng nhận thức được cái hài hước
-
khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh
-
khả năng nhận thức thế giới bên ngoài
-
khả năng nói
-
khả năng phán đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe nôi
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng nhận thức được cái hài hước
- khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh
- khả năng nhận thức thế giới bên ngoài
- khả năng nói
- khả năng phán đoán