Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe lăn
- bath chair; wheelchair; invalid chair|= vận động viên xe lăn wheelchair athlete
* Từ tham khảo/words other:
-
nghỉ thai sản
-
nghĩ thầm
-
nghỉ thao diễn
-
nghĩ thế nào nói thế ấy
-
nghi thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe lăn
* Từ tham khảo/words other:
- nghỉ thai sản
- nghĩ thầm
- nghỉ thao diễn
- nghĩ thế nào nói thế ấy
- nghi thức