Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe điện ngầm
- tube; underground; subway; metro|= trạm xe điện ngầm underground/subway station|= tuyến xe điện ngầm này sẽ kéo dài ra đến ngoại ô this underground line will be extended to the suburbs
* Từ tham khảo/words other:
-
đạp ngăn sóng
-
đập ngăn sông
-
đập ngay vào mắt
-
đáp ngôn
-
đập nhanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe điện ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- đạp ngăn sóng
- đập ngăn sông
- đập ngay vào mắt
- đáp ngôn
- đập nhanh