Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe contenơ
- container truck/lorry|= xe contenơ chỉ được phép chạy từ 7 giờ tối đến 6 giờ sáng container trucks are allowed to run only from 7 pm to 6 am
* Từ tham khảo/words other:
-
người tước cọng lá thuốc lá
-
người tước cọng thuốc lá
-
người tước cuống
-
người tước đoạt
-
người tưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe contenơ
* Từ tham khảo/words other:
- người tước cọng lá thuốc lá
- người tước cọng thuốc lá
- người tước cuống
- người tước đoạt
- người tưới