Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe chữ thập đỏ
- như xe cứu thương
* Từ tham khảo/words other:
-
sẹo đậu mùa
-
sẹo gươm chém
-
sẹo lá
-
sẹo rỗ
-
sẹo xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe chữ thập đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- sẹo đậu mùa
- sẹo gươm chém
- sẹo lá
- sẹo rỗ
- sẹo xương