Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xe bọc thép
* dtừ|- combat car, metal
* Từ tham khảo/words other:
-
chính giữa
-
chính gốc
-
chính hắn
-
chỉnh hàng
-
chính hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xe bọc thép
* Từ tham khảo/words other:
- chính giữa
- chính gốc
- chính hắn
- chỉnh hàng
- chính hiệu