Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xảy tay
* dtừ|- let fall, slip from one's hand (s)
* Từ tham khảo/words other:
-
có một mục đích cá nhân phải đạt
-
có một ngón
-
có một nguyên âm đứng trước
-
có một trăm phần
-
có một trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xảy tay
* Từ tham khảo/words other:
- có một mục đích cá nhân phải đạt
- có một ngón
- có một nguyên âm đứng trước
- có một trăm phần
- có một trục