Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xảy ra trước về thời gian
* dtừ|- antedate
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫy mũi chế giễu
-
vảy mụn
-
vay mượn
-
vay mượn chằng chuộc
-
vậy nên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xảy ra trước về thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- vẫy mũi chế giễu
- vảy mụn
- vay mượn
- vay mượn chằng chuộc
- vậy nên