Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xây dựng chủ nghĩa xã hội
* dtừ|- build socialism
* Từ tham khảo/words other:
-
khoai nghệ
-
khoai nghiền nhừ
-
khoai ngọt
-
khoai nưa
-
khoai nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xây dựng chủ nghĩa xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- khoai nghệ
- khoai nghiền nhừ
- khoai ngọt
- khoai nưa
- khoai nước