Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xấu tay
- unlucky, ill-falted
* Từ tham khảo/words other:
-
lối chơi bài fantan
-
lối chơi bài faro
-
lối chơi bài kip
-
lối chơi bài lencơnet
-
lối chơi bài napôlêông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xấu tay
* Từ tham khảo/words other:
- lối chơi bài fantan
- lối chơi bài faro
- lối chơi bài kip
- lối chơi bài lencơnet
- lối chơi bài napôlêông